Tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 08-11-2024 - Cập nhật lúc 09:38 20/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Singapore (SGD) ngày 08-11-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Singapore giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá SGD cập nhật lúc 09:38 20/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 8 ngân hàng tăng giá, 0 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 08-11-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Đông Nam Á với giá là 18,894 VNĐ/SGD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 19,436 VNĐ/SGD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 18,644 18,832 19,436
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 18,753 18,876 19,447
SeABank (SeABank) 18,894 18,864 19,564
VPBank (VPBank) 18,852 18,902 19,475
Ngân hàng Quân Đội (MB) 18,845 18,895 19,524
SaiGon (SCB) 18,720 18,790 19,530
Sacombank (Sacombank) 18,743 18,873 19,595
Agribank (Agribank) 18,843 18,919 19,436

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Singapore (SGD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Singapore (SGD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 8,270,000 8,570,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,170 25,499
EUR 26,241 27,680
GBP 31,400 32,735
JPY 158.24 167.44
HKD 3,180.05 3,315.22
AUD 16,180.38 16,868.15
CAD 17,739.39 18,493
RUB 0.00 266.01
Cập nhật lúc 09:38 20/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021